--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao ngồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao ngồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao ngồng
+
Toweringly tall
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
cao ngồng
:
Toweringly tall
+
aponeurotic
:
(giải phẫu) thuộc, liên quan tới gân màng
+
toll-bar
:
cái chắn đường để thu thuế
+
hump
:
cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)
+
hồ lì
:
Croupier (at a gambling table)Làm nghề hồ lìTo be a croupier by profession